Biên bản họp gia đình có giá trị pháp lý không?

Biên bản họp gia đình có giá trị pháp lý không?

Hiện nay, biên bản họp gia đình chưa được quy định rõ ràng trong bất kỳ văn bản pháp luật cụ thể nào. Tuy nhiên, biên bản này có thể được hiểu là một văn bản ghi lại cuộc họp giữa các thành viên gia đình về một vấn đề chung có liên quan đến tất cả các thành viên.


Về mặt pháp lý, hiện tại chưa có quy định cụ thể về giá trị của biên bản họp gia đình, vì vậy có nhiều ý kiến khác nhau. Tuy nhiên, theo quan điểm của tác giả bài viết, biên bản họp gia đình cũng có thể được coi là một dạng giao dịch dân sự. Điều này xuất phát từ định nghĩa về giao dịch dân sự:
Giao dịch dân sự là hợp đồng hoặc hành vi pháp lý đơn phương làm phát sinh, thay đổi, hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.

>> Xem thêm : Dịch Vụ Tổ Chức khai trương Tại Soka Media
Vì vậy, nếu biên bản họp gia đình chứa đựng các thỏa thuận liên quan đến phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự, thì nó có thể được xem là một giao dịch dân sự. Theo Điều 117 Bộ luật Dân sự, để biên bản họp gia đình có hiệu lực pháp lý, nó cần đáp ứng các điều kiện của một giao dịch dân sự:

  1. Giao dịch dân sự có hiệu lực khi đủ các điều kiện sau đây: a) Chủ thể có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch dân sự được xác lập;
    b) Chủ thể tham gia giao dịch tự nguyện hoàn toàn;
    c) Mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm pháp luật và không trái đạo đức xã hội.
  2. Hình thức của giao dịch dân sự phải tuân theo các quy định của pháp luật trong trường hợp luật quy định.
    Do đó, biên bản họp gia đình có giá trị pháp lý nếu đáp ứng các điều kiện trên, đặc biệt nếu nó liên quan đến thay đổi, phát sinh, hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ giữa các thành viên trong gia đình. Nếu không đáp ứng đủ các điều kiện, biên bản sẽ không có giá trị pháp lý.
    Thông thường, biên bản họp gia đình được lập ra để ghi nhận sự thỏa thuận của các thành viên liên quan đến việc phân chia tài sản, quản lý và sử dụng tài sản chung như nhà, đất, xe ô tô, xe máy…

Chứng thực biên bản họp gia đình thế nào?

Khi biên bản họp gia đình là thỏa thuận về việc chuyển quyền sở hữu hoặc sử dụng đất, nó được coi như một văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế hoặc văn bản khai nhận di sản thừa kế.
Theo Nghị định 23/2015/NĐ-CP, để chứng thực biên bản họp gia đình, các thành viên cần tuân theo các bước sau:

2.1 Hồ sơ cần chuẩn bị

Theo Điều 36 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, hồ sơ để chứng thực biên bản họp gia đình bao gồm:

  • Dự thảo biên bản họp gia đình (nếu có chuẩn bị trước);
  • Giấy tờ tùy thân của các thành viên: chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
    Do biên bản này liên quan đến các thành viên trong gia đình, cần bổ sung thêm giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn để xác minh mối quan hệ giữa các thành viên ký vào biên bản.
  • Giấy tờ liên quan đến nội dung trong biên bản: Nếu biên bản liên quan đến việc phân chia, tặng, hoặc chuyển quyền tài sản, cần cung cấp giấy tờ liên quan đến tài sản đó. Nếu biên bản thỏa thuận về nghĩa vụ, cần cung cấp các giấy tờ chứng minh nghĩa vụ này. Ví dụ, trong trường hợp nghĩa vụ cấp dưỡng, cần có giấy tờ liên quan đến việc ly hôn…

2.2 Có cần tất cả các thành viên có mặt khi ký biên bản họp gia đình không?

Vì biên bản họp gia đình là sự thỏa thuận về một vấn đề chung, những thành viên có quyền và nghĩa vụ liên quan cần thể hiện ý kiến thông qua việc ký tên hoặc ủy quyền cho người khác ký thay.
Những người vắng mặt có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thay việc ký tên. Nếu có ủy quyền, biên bản họp gia đình cần ghi rõ chi tiết việc này. Trong trường hợp văn bản ủy quyền đã được công chứng hoặc chứng thực, cần nêu rõ số công chứng hoặc chứng thực.

2.3 Cơ quan có thẩm quyền giải quyết

Theo Điều 5 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, cơ quan có thẩm quyền chứng thực biên bản họp gia đình bao gồm:

  • Phòng tư pháp cấp huyện: chứng thực hợp đồng và giao dịch liên quan đến tài sản, văn bản phân chia di sản thừa kế, văn bản khai nhận di sản.
  • Ủy ban nhân dân cấp xã: chứng thực các giao dịch liên quan đến tài sản, quyền sử dụng đất, nhà ở, di chúc…

2.4 Thời gian chứng thực

Thời gian chứng thực diễn ra trong ngày khi hồ sơ đầy đủ, hoặc trong ngày làm việc tiếp theo nếu yêu cầu được gửi sau 15 giờ.

2.5 Chi phí chứng thực

Chi phí chứng thực biên bản là 50.000 đồng/trường hợp, theo quy định tại Điều 4 Thông tư 226/2016 của Bộ Tài chính.

Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ cách kê khai thành phần gia đình chính xác trong sơ yếu lý lịch, từ đó tránh những rắc rối không đáng có. Nhận ngay tư vấn về đất đai tại Luật Toàn Quốc để được hỗ trợ

Bài viết liên quan
Sơn vạch kẻ đường | Khóa học SEO web giúp lên TOP hiệu quả | Đại lý Vật tư kim khí giá tốt nhất Hà Nội | Khóa học Tiktok marketing | dập vuốt | thảm khách sạn giá rẻ | Bu lông inox | bu lông hóa chất | gia công đột dập| tư vấn pháp luật đất đai|| đai ôm inox|| bu lông neo móng| | bulong nở 3 cánh| Đào tạo seo|